"Thành nhân" là một từ tiếng Việt có nghĩa là "người đã trưởng thành" hoặc "người đã đến tuổi trưởng thành", tức là người đã có khả năng tự lập và tự chịu trách nhiệm cho bản thân. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người đã trưởng thành về mặt tâm lý và xã hội, không còn phụ thuộc vào cha mẹ hay người lớn.
Người đã đến tuổi tự lập: Ví dụ: "Con cái đã thành nhân" nghĩa là con cái đã lớn và có thể tự chăm sóc bản thân, không còn phụ thuộc vào cha mẹ.
Hi sinh vì chính nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "không thành công thì thành nhân" có thể hiểu là nếu không đạt được mục tiêu, nhưng vẫn giữ vững chính nghĩa, thì người đó cũng đã trở thành một người có phẩm giá và ý thức, xứng đáng với sự tôn trọng.
Cách sử dụng cơ bản: "Khi con cái đến tuổi trưởng thành, cha mẹ cần phải dạy dỗ chúng cách sống tự lập để chúng có thể thành nhân."
Cách sử dụng nâng cao: "Trong xã hội hiện đại, việc thành nhân không chỉ đơn thuần là về tuổi tác mà còn là sự trưởng thành trong suy nghĩ và hành động."
Từ "thành nhân" không chỉ đơn giản là một dấu hiệu về tuổi tác mà còn là một khái niệm sâu sắc liên quan đến sự trưởng thành, trách nhiệm và phẩm giá của con người trong xã hội.