Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thành nhân

Academic
Friendly

"Thành nhân" một từ tiếng Việt có nghĩa là "người đã trưởng thành" hoặc "người đã đến tuổi trưởng thành", tức là người đã khả năng tự lập tự chịu trách nhiệm cho bản thân. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người đã trưởng thành về mặt tâm lý xã hội, không còn phụ thuộc vào cha mẹ hay người lớn.

Định nghĩa:
  1. Người đã đến tuổi tự lập: dụ: "Con cái đã thành nhân" nghĩa là con cái đã lớn có thể tự chăm sóc bản thân, không còn phụ thuộc vào cha mẹ.

  2. Hi sinh chính nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "không thành công thì thành nhân" có thể hiểu nếu không đạt được mục tiêu, nhưng vẫn giữ vững chính nghĩa, thì người đó cũng đã trở thành một người phẩm giá ý thức, xứng đáng với sự tôn trọng.

dụ sử dụng:
  • Cách sử dụng cơ bản: "Khi con cái đến tuổi trưởng thành, cha mẹ cần phải dạy dỗ chúng cách sống tự lập để chúng có thể thành nhân."

  • Cách sử dụng nâng cao: "Trong xã hội hiện đại, việc thành nhân không chỉ đơn thuần về tuổi tác còn sự trưởng thành trong suy nghĩ hành động."

Biến thể từ liên quan:
  • Thành công: Có thể hiểu đạt được mục tiêu nào đó, khác với "thành nhân" không phải ai cũng thành công mới trưởng thành.
  • Trưởng thành: Từ này gần nghĩa với "thành nhân", nhưng có thể dùng để chỉ quá trình phát triển tâm lý, cảm xúc, không chỉ liên quan đến tuổi tác.
Từ đồng nghĩa:
  • Người lớn: Thường chỉ những người đã trưởng thành về tuổi tác.
  • Người trưởng thành: Tương tự như "thành nhân", nhưng nhấn mạnh hơn về mặt tinh thần.
Từ gần giống:
  • Tự lập: khả năng tự chăm sóc bản thân không cần phụ thuộc vào người khác.
  • Chín chắn: Thể hiện sự trưởng thành trong suy nghĩ hành động.
Kết luận:

Từ "thành nhân" không chỉ đơn giản một dấu hiệu về tuổi tác còn một khái niệm sâu sắc liên quan đến sự trưởng thành, trách nhiệm phẩm giá của con người trong xã hội.

  1. Người đã đến tuổi có thể tự lập: Con cái đã thành nhân.
  2. Hi sinh tính mệnh chính nghĩa: Không thành công thì thành nhân.

Comments and discussion on the word "thành nhân"